Hiểu rõ về khái niệm, cấu tạo và ứng dụng của tường chịu lực sẽ giúp các kỹ sư, kiến trúc sư thiết kế và xây dựng các công trình an toàn, bền vững hơn. Đây là kiến thức cơ bản, nhưng vô cùng quan trọng trong ngành xây dựng.
Trong bài viết này, Kiến Trúc Vinavic sẽ giúp bạn giải đáp nhanh những thắc mắc trên, đừng bỏ lỡ nhé.
Tường chịu lực là gì?
Tường chịu lực là một phần quan trọng trong cấu trúc của công trình xây dựng, nó có trách nhiệm chịu tải trọng của chính nó và các bộ phận khác. Vật liệu chính để xây tường chịu lực thường là gạch bê tông, gạch đất sét nung hoặc các vật liệu có độ bền tương đương.
Thường thì, tường chịu lực có độ dày tiêu chuẩn khoảng 220mm và phải được gia cố bằng giằng móng.
Tường chịu lực thường được xây bằng các vật liệu có độ bền cao như gạch, bê tông cốt thép, đá, với thiết kế kỹ thuật phù hợp để đảm bảo sức chịu tải và độ bền vững.
Cấu tạo của tường chịu lực
Tường chịu lực có thể được xây dựng với nhiều cấu tạo khác nhau, tùy thuộc vào loại công trình, vật liệu sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và phong cách kiến trúc. Dưới đây là một số loại tường chịu lực phổ biến:
Tường chịu lực dọc
Cấu trúc của tường chịu lực dọc được đặt theo chiều dọc của công trình.
Cấu trúc này có một số ưu điểm như sau:
- Giúp tiết kiệm vật liệu, tăng diện tích thông thoáng và giảm tải trọng cho móng;
- Linh hoạt hơn trong việc sắp xếp không gian bên trong;
- Có khả năng cách nhiệt tốt nhờ vào độ dày của tường, giúp giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè;
- Tận dụng được khả năng chịu lực của tường bên ngoài.
Tuy nhiên, cấu trúc tường chịu lực dọc cũng có một số nhược điểm như:
- Hiệu suất cách âm giữa các phòng không cao;
- Không thể tận dụng được tường ngang để tạo ra hiệu ứng tường thu hồi, phải sử dụng kèo, dầm nghiêng hoặc bản kèo;
- Ảnh hưởng đến khả năng lưu thông không khí và ánh sáng
Tường chịu lực ngang
Tường chịu lực ngang được đặt theo hướng ngang của căn nhà, thường được sử dụng để phân chia các phòng trong nhà có chiều rộng không đồng đều. Tường này sẽ chịu trọng lượng từ các phần khác và truyền tải nó đến cấu trúc móng.
Ưu điểm:
- Thiết kế đơn giản, có khả năng chịu tải tốt;
- Tiết kiệm vật liệu vì không cần sử dụng nhiều dầm, sàn gác;
- Tường dày, cách âm tốt;
- Cửa sổ có thể thiết kế linh hoạt, tận dụng ánh sáng và gió tự nhiên, tạo không gian thông thoáng;
- Giảm thiểu chi phí.
Nhược điểm:
- Bố trí không gian phòng không linh hoạt, diện tích các phòng bằng nhau, tạo cảm giác đơn điệu, nhàm chán;
- Chưa tận dụng hết khả năng của tường chịu lực dọc;
- Sử dụng nhiều vật liệu cho tường và móng, làm tăng trọng lượng của ngôi nhà
Tường chịu lực kết hợp
Ngoài hai loại tường chịu lực dọc và ngang, một số công trình còn sử dụng tường chịu lực kết hợp, tức là kết hợp cả hai loại tường trên. Loại tường này cho phép tận dụng ưu điểm của cả hai, đồng thời khắc phục được một số nhược điểm.
Sử dụng cả hai loại tường trong thiết kế căn nhà giúp tăng tính linh hoạt cho công trình. Bố trí tổng thể bên ngoài đồng đều mà vẫn đảm bảo khả năng chịu tải. Việc sử dụng tường ngang ở phía đầu gió của các phòng tạo cảm giác thoáng đãng, trong khi tường dọc ở phần cuối gió giúp tăng cường khả năng chịu lực tối đa.
Một số yêu cầu thiết kế tường chịu lực
Vị trí
Vị trí đặt tường chịu lực là một yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình thiết kế. Tường chịu lực thường được bố trí ở các vị trí sau:
- Tường ngoài công trình: Tạo nên “xương sống” cho toàn bộ công trình, chịu tải trọng từ mái, sàn, …
- Tường ngăn chính: Phân chia không gian công trình thành các phần riêng biệt.
- Tường cầu thang: Chịu lực từ hệ thống cầu thang, bảo đảm an toàn cho người sử dụng.
Độ dày và chất liệu của tường
Độ dày và chất liệu của tường chịu lực phải được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo đủ sức chịu tải. Các yếu tố cần xem xét bao gồm:
- Tải trọng công trình: Càng lớn, độ dày và chất liệu tường càng phải đảm bảo.
- Chiều cao tường: Tường càng cao, độ dày càng phải lớn để đảm bảo độ ổn định.
- Vật liệu xây dựng: Gạch, bê tông cốt thép, đá, … có độ bền khác nhau.
Các quy định về độ dày và vật liệu của tường như sau:
- Độ dày tối thiểu là 200mm, có giằng bê tông cốt thép cách khoảng 3m (đối với số tầng 5, chiều rộng > 4m, chiều dài > 6m);
- Tường phải được xây từ vật liệu như gạch, bê tông, đá hoặc tương đương, và phải có khả năng chịu nén không dưới 50kg/cm2.
Tường chịu lực ở các công trình cao tầng
Khác với các công trình nhà ở thấp, khi xây dựng các công trình cao tầng, độ dày của tường chịu lực sẽ giảm dần theo chiều cao. Đặc biệt, có những vị trí không cần phải sử dụng loại tường này vì không phải chịu tải trọng.
Để đảm bảo an toàn cho cả ngôi nhà, kiến trúc sư khuyên rằng không nên xây tường chịu lực có chiều cao quá 5 tầng.
Tường chịu lực xây được mấy tầng?
Kết cấu tường chịu lực chỉ thích hợp cho những công trình dân dụng có số tầng không quá 5, không gian nhỏ B
Tường chịu lực là một trong những yếu tố then chốt trong kết cấu xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc chịu tải trọng và đảm bảo sự ổn định, an toàn cho công trình. Với nhiều cấu tạo khác nhau, tường chịu lực có thể được sử dụng linh hoạt trong các loại hình công trình khác nhau, từ nhà ở đến công trình cao tầng.