Giá vật liệu xây dựng hôm nay theo khảo sát giá xi măng PCB30 dao động từ 1.600.000 – 1.800.000 đồng/tấn, thép xây dựng dao động từ 14.200.000 – 14.700.000 đồng/tấn, cát xây dựng dao động từ 305.000 – 540.000 đồng/m3, gạch xây dựng dao động từ 1.300.000 – 1.600.000 đồng/m3, sắt hộp dao động từ 16.000 – 21.000 đồng/kg, ngói lợp dao động từ 160.000 – 260.000 đồng/m2
Cập nhật giá vật liệu xây dựng mới nhất hôm nay
Để giúp bạn có được thông tin chính xác và cập nhật nhất về giá vật liệu xây dựng hôm nay, chúng tôi đã tổng hợp bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất tháng 01/2024 từ các nhà cung cấp uy tín trên thị trường. Dưới đây là bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất hôm nay:
Loại vật liệu |
Đơn vị |
Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Xi măng PCB30 |
Bao |
1.600.000 – 1.700.000 |
Xi măng PCB40 |
Bao |
1.750.000 – 1.850.000 |
Thép cuộn phi 6 |
Kg |
16.000 – 17.000 |
Thép cuộn phi 8 |
Kg |
18.000 – 19.000 |
Thép cuộn phi 10 |
Kg |
20.000 – 21.000 |
Thép hộp vuông 60×60 |
Kg |
22.000 – 23.000 |
Thép hộp vuông 80×80 |
Kg |
24.000 – 25.000 |
Thép hộp vuông 100×100 |
Kg |
26.000 – 27.000 |
Cát xây dựng |
M3 |
120.000 – 150.000 |
Cát bê tông |
M3 |
130.000 – 160.000 |
Đá mi |
M3 |
190.000 – 220.000 |
Đá dăm 1×2 |
M3 |
200.000 – 230.000 |
Gạch xây dựng |
M3 |
1.200.000 – 1.500.000 |
Gạch ống 6 lỗ |
Viên |
1.000 – 1.200 |
Gạch thẻ 2 lỗ |
Viên |
950 – 1.150 |
Bảng giá vật liệu xây dựng – Xi măng
Xi măng là một trong những vật liệu không thể thiếu trong quá trình xây dựng. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại xi măng khác nhau với giá cả và chất lượng khác nhau. Dưới đây là bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất của các loại xi măng phổ biến:
Giá xi măng Holcim hôm nay
-
Xi măng Holcim (đa dụng): 93.000 đồng/bao 50kg
-
Xi măng Holcim (xây tô): 85.000 đồng/bao 50kg
Giá xi măng Holcim được đánh giá là khá cao so với các loại xi măng khác trên thị trường. Tuy nhiên, xi măng Holcim có chất lượng cao, ổn định và được nhiều người tin dùng.
Giá xi măng Chinfon hôm nay
-
Xi măng Chinfon (đa dụng): 88.000 đồng/bao 50kg
-
Xi măng Chinfon (xây tô): 78.000 đồng/bao 50kg
Giá xi măng Chinfon được đánh giá là khá cạnh tranh so với các loại xi măng khác trên thị trường. Xi măng Chinfon có chất lượng tốt, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản.
Giá xi măng Insee hôm nay
-
Xi măng Insee (đa dụng): 90.000 đồng/bao 50kg
-
Xi măng Insee (xây tô): 72.000 đồng/bao 50kg
Giá xi măng Insee được đánh giá là khá hợp lý so với chất lượng sản phẩm. Xi măng Insee có chất lượng cao, ổn định và được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Thụy Sĩ.
Báo giá vật liệu – Đá xây dựng
Đá xây dựng là một trong những vật liệu quan trọng trong quá trình xây dựng, được sử dụng để làm nền móng, tường và các công trình khác. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại đá xây dựng khác nhau với giá cả và chất lượng khác nhau. Dưới đây là bảng giá đá xây dựng hôm nay mới nhất của các loại đá xây dựng phổ biến:
Đá 0x4
Đá 0x4 là loại đá có kích thước hạt từ 0-4mm, được sử dụng để làm nền móng hoặc trát tường. Vì kích thước hạt nhỏ nên đá 0x4 có tính chất liên kết tốt, giúp tạo độ bám dính cao cho công trình. Tuy nhiên, do quá trình sản xuất phức tạp và chi phí cao, giá của đá 0x4 cũng cao hơn so với các loại đá khác.
Theo bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất hôm nay, giá của đá 0x4 là 280.000 VNĐ/m3.
Đá 1×2
Đá 1×2 là loại đá có kích thước hạt từ 1-2mm, được sử dụng để làm nền móng hoặc trát tường. Vì kích thước hạt nhỏ nên đá 1×2 cũng có tính chất liên kết tốt và giúp tạo độ bám dính cao cho công trình. Tuy nhiên, do quá trình sản xuất phức tạp và chi phí cao, giá của đá 1×2 cũng cao hơn so với các loại đá khác.
Theo bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất hôm nay, giá của đá 1×2 là 300.000 VNĐ/m3.
Đá 2×4
Đá 2×4 là loại đá có kích thước hạt từ 2-4mm, được sử dụng để làm nền móng hoặc trát tường. Vì kích thước hạt lớn hơn so với đá 0x4 và đá 1×2, đá 2×4 có tính chất liên kết kém hơn và thường được sử dụng trong các công trình không yêu cầu độ bền cao. Do đó, giá của đá 2×4 thường rẻ hơn so với các loại đá khác.
Theo bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất hôm nay, giá của đá 2×4 là 320.000 VNĐ/m3.
Đá hộc
Đá hộc là loại đá có kích thước lớn hơn, được sử dụng để làm nền móng hoặc trát tường trong các công trình yêu cầu độ bền cao. Vì tính chất đặc biệt này, giá của đá hộc thường cao hơn so với các loại đá khác.
Theo bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất hôm nay, giá của đá hộc là 350.000 VNĐ/m3.
Bảng báo giá vật liệu xây dựng – Gạch
Theo bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất ngày 17/01/2024, giá gạch xây dựng tại Hà Nội dao động trong khoảng từ 1.090 – 1.500 đồng/viên, tùy loại gạch và kích thước.
-
Gạch ống size 8x8x18 và gạch đinh size 4x8x18 có giá tương đương nhau, dao động từ 1.090 – 1.100 đồng/viên. Đây là loại gạch phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng, được sử dụng cho tường bao che, tường ngăn,…
-
Gạch Block size 100x190x390 có giá từ 5.500 – 6.000 đồng/viên. Đây là loại gạch có kích thước lớn, được sử dụng cho tường chịu lực, tường nhà cao tầng,…
-
Kích thước Block 190x190x390 có giá từ 11.500 – 12.000 đồng/viên. Đây là loại gạch có kích thước lớn nhất trong bảng báo giá, được sử dụng cho các công trình cao tầng, đòi hỏi độ bền và chịu lực cao.
-
Kích thước khối gạch 19x19x19 có giá từ 5.800 – 6.000 đồng/viên. Đây là loại gạch có kích thước nhỏ nhất trong bảng báo giá, được sử dụng cho tường rào, tường ngăn,…
-
Gạch bê tông ép thủy lực size 4x8x18 có giá từ 1.300 – 1.500 đồng/viên. Đây là loại gạch có độ bền cao, được sử dụng cho các công trình đòi hỏi chất lượng cao.
Bảng giá vật liệu – Cát xây dựng
Cát xây dựng là một trong những vật liệu không thể thiếu trong quá trình xây dựng, được sử dụng để làm nền móng, trát tường và các công trình khác. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại cát xây dựng khác nhau với giá cả và chất lượng khác nhau. Dưới đây là bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất của các loại cát xây dựng phổ biến:
-
Cát xây là loại cát được sử dụng để trát tường hoặc làm nền móng cho các công trình. Với tính chất liên kết tốt và độ bền cao, giá của cát xây dao động từ 200.000 – 300.000 VNĐ/m3.
-
Cát san lấp là loại cát được sử dụng để san lấp mặt bằng hoặc làm nền cho các công trình xây dựng. Với tính chất đàn hồi tốt và độ bền cao, giá của cát san lấp dao động từ 150.000 – 250.000 VNĐ/m3.
-
Cát xây dựng đen là loại cát được sản xuất từ đất sét và có tính chất chống thấm tốt, thường được sử dụng để làm nền móng cho các công trình. Với tính năng chống thấm và độ bền cao, giá của cát xây dựng đen dao động từ 300.000 – 400.000 VNĐ/m3.
Giá vật tư xây dựng – Sắt thép
Sắt thép là một trong những vật liệu không thể thiếu trong quá trình xây dựng, được sử dụng để làm khung kèo, cột, dầm và các công trình khác. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại sắt thép khác nhau với giá cả và chất lượng khác nhau. Dưới đây là bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay của các loại sắt thép phổ biến:
Kích thước |
Giá thép (đồng/kg) |
---|---|
Sắt thép loại Ø6 |
14.510 – 15.200 |
Sắt thép loại Ø8 |
14.310 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø10 |
14.850 – 15.200 |
Sắt thép loại Ø12 |
14.510 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø14 |
14.460 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø16 |
14.460 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø18 |
14.460 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø20 |
14.460 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø22 |
14.460 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø25 |
14.460 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø28 |
14.460 – 14.920 |
Sắt thép loại Ø32 |
14.460 – 14.920 |
Giá sắt thép xây dựng có thể thay đổi theo từng thời điểm và khu vực phân phối. Do đó, khách hàng nên tham khảo giá tại nhiều đơn vị khác nhau trước khi quyết định mua.
Bảng giá vật liệu xây dựng – Ngói lợp
Ngói lợp là vật liệu không thể thiếu trong quá trình xây dựng, được sử dụng để làm mái cho các công trình. Hiện nay, có nhiều loại ngói lợp khác nhau với giá cả và chất lượng khác nhau. Dưới đây là bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất của các loại ngói lợp phổ biến:
- Ngói lợp màu là loại ngói được sản xuất từ đất sét và có tính năng chống thấm tốt, thường được sử dụng để làm mái cho các công trình. Với tính năng chống thấm và độ bền cao, giá của ngói lợp màu dao động từ 10.000 – 15.000 VNĐ/cái.
- Ngói lợp xi măng là loại ngói được sản xuất từ xi măng và có độ bền cao, thường được sử dụng để làm mái cho các công trình. Với tính năng bền vững và độ bền cao, giá của ngói lợp xi măng dao động từ 12.000 – 18.000 VNĐ/cái.
- Ngói lợp gạch là loại ngói được sản xuất từ gạch và có tính năng chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng để làm mái cho các công trình. Với tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, giá của ngói lợp gạch dao động từ 15.000 – 20.000 VNĐ/cái.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả vật liệu xây dựng
Giá cả vật liệu xây dựng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, trong đó có những yếu tố chính sau:
-
Nguyên liệu sản xuất: Giá cả vật liệu xây dựng sẽ phụ thuộc vào giá thành nguyên liệu sản xuất. Nếu giá nguyên liệu tăng, giá vật liệu xây dựng cũng sẽ tăng theo.
-
Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả vật liệu xây dựng. Nếu chi phí vận chuyển tăng, giá vật liệu xây dựng cũng sẽ tăng theo.
-
Thời tiết: Thời tiết cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả vật liệu xây dựng. Trong mùa mưa, việc sản xuất và vận chuyển vật liệu xây dựng sẽ gặp khó khăn, dẫn đến tăng giá cả.
-
Tình trạng kinh tế: Tình trạng kinh tế của đất nước cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả vật liệu xây dựng. Trong thời gian khó khăn, giá cả vật liệu xây dựng sẽ tăng do chi phí sản xuất và vận chuyển tăng lên.
Tham khảo thêm: Các yếu tố ảnh hưởng đến việc tính vật liệu xây dựng nhà 2 tầng
Kinh nghiệm lựa đơn vị cung cấp báo giá chuẩn xác và chất lượng
Để lựa chọn được đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng giá rẻ, uy tín và chất lượng, bạn có thể tham khảo một số kinh nghiệm sau:
-
Nên tìm hiểu về uy tín và kinh nghiệm của đơn vị cung cấp: Bạn nên tìm hiểu thông tin về đơn vị cung cấp như lịch sử hoạt động, các dự án đã thực hiện, đánh giá từ khách hàng trước đó để đảm bảo tính chất lượng và uy tín của đơn vị.
-
So sánh giá cả từ nhiều đơn vị: Bạn nên tham khảo giá cả từ nhiều đơn vị khác nhau để có thể so sánh và lựa chọn được giá tốt nhất.
-
Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Trước khi quyết định mua vật liệu xây dựng, bạn nên kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách yêu cầu mẫu thử hoặc tới trực tiếp xem hàng để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng yêu cầu.
-
Thương lượng giá cả: Bạn có thể thương lượng giá cả với đơn vị cung cấp để có thể đạt được giá tốt nhất.
Trên đây là bảng giá vật liệu xây dựng hôm nay của các loại vật liệu phổ biến trong quá trình xây dựng. Nếu bạn đang có nhu cầu xây dựng, hãy tham khảo bảng giá này để có thể lựa chọn được vật liệu phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đồng thời, hãy lưu ý các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và áp dụng kinh nghiệm lựa chọn đơn vị cung cấp để đảm bảo tính chất lượng và uy tín của vật liệu xây dựng.